Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hai" 1 hit

Vietnamese hai
button1
English Nouns2

Search Results for Synonyms "hai" 5hit

Vietnamese hải quan
button1
English Nounscustoms
Example Sentences làm thủ tục hải quan
Vietnamese phải
button1
English Adjectivesright, correct
Othershould
Example Sentences phải đến trước 5 giờ
Vietnamese thứ hai
button1
English NounsMonday
Example Sentences sáng thứ hai
Vietnamese bên phải
button1
English Nounsright side
Example Sentences phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
Vietnamese Thái Lan
button1
English NounsThailand
Example Sentences đi Thái Lan nhiều lần rồi

Search Results for Phrases "hai" 20hit

làm thủ tục hải quan
phải đến trước 5 giờ
sáng thứ hai
anh em phải giúp đỡ nhau
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
tách ra hai
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
đi Thái Lan nhiều lần rồi
có nhiều hải âu ở vùng này
khai trương phòng triễn lãm
đồng bằng duyên hải
anh không phải lo, không sao đâu!
đến giờ phải về rồi
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
phải mặc vét tông đi dự tiệc
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z