Search Results "hai" 1 hit
Vietnamese |
hai
|
English |
Nouns2 |
Search Results for
Synonyms "hai" 5hit
Vietnamese |
hải quan
|
English |
Nounscustoms |
Example Sentences |
làm thủ tục hải quan
|
Vietnamese |
phải
|
English |
Adjectivesright, correct Othershould |
Example Sentences |
phải đến trước 5 giờ
|
Vietnamese |
thứ hai
|
English |
NounsMonday |
Example Sentences |
sáng thứ hai
|
Vietnamese |
bên phải
|
English |
Nounsright side |
Example Sentences |
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
|
Vietnamese |
Thái Lan
|
English |
NounsThailand |
Example Sentences |
đi Thái Lan nhiều lần rồi
|
Search Results for
Phrases "hai" 20hit
làm thủ tục hải quan
phải đến trước 5 giờ
sáng thứ hai
anh em phải giúp đỡ nhau
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
tách ra hai
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
đi Thái Lan nhiều lần rồi
có nhiều hải âu ở vùng này
khai trương phòng triễn lãm
đồng bằng duyên hải
anh không phải lo, không sao đâu!
đến giờ phải về rồi
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
phải mặc vét tông đi dự tiệc
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z