Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hay" 1 hit

Vietnamese hay
button1
English Adjectivesoften
Example Sentences hay ăn cơm vào buổi sáng

Search Results for Synonyms "hay" 5hit

Vietnamese tìm thấy
button1
English Verbsfind
Example Sentences tìm thấy cách giải quyết
Vietnamese cảm thấy
button1
English Verbsfeel
Example Sentences cảm thấy đau
Vietnamese thay
button1
English Verbschange cloth
Example Sentences thay áo quần
Vietnamese tiêu chảy
button1
English Nounsdiarrhea
Example Sentences tiêu chảy cấp tính
Vietnamese bóng chày
button1
English Nounsbaseball
Example Sentences hiểu luật chơi bóng chày

Search Results for Phrases "hay" 20hit

tìm thấy cách giải quyết
cảm thấy đau
hay ăn cơm vào buổi sáng
tập nhảy từ lâu
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
cảm thấy thế nào?
hay nói đùa
hãy để tụi cháu giúp
thay áo quần
tỷ giá không thay đổi nhiều
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
ngủ quên không nghe thấy báo thức
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
tiêu chảy cấp tính
hiểu luật chơi bóng chày
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
chạy quảng cáo số
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z