Search Results "hay" 1 hit
Vietnamese |
hay
|
English |
Adjectivesoften |
Example Sentences |
hay ăn cơm vào buổi sáng
|
Search Results for
Synonyms "hay" 5hit
Vietnamese |
tìm thấy
|
English |
Verbsfind |
Example Sentences |
tìm thấy cách giải quyết
|
Vietnamese |
cảm thấy
|
English |
Verbsfeel |
Example Sentences |
cảm thấy đau
|
Vietnamese |
thay
|
English |
Verbschange cloth |
Example Sentences |
thay áo quần
|
Vietnamese |
tiêu chảy
|
English |
Nounsdiarrhea |
Example Sentences |
tiêu chảy cấp tính
|
Vietnamese |
bóng chày
|
English |
Nounsbaseball |
Example Sentences |
hiểu luật chơi bóng chày
|
Search Results for
Phrases "hay" 20hit
tìm thấy cách giải quyết
cảm thấy đau
hay ăn cơm vào buổi sáng
tập nhảy từ lâu
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
cảm thấy thế nào?
hay nói đùa
hãy để tụi cháu giúp
thay áo quần
tỷ giá không thay đổi nhiều
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
ngủ quên không nghe thấy báo thức
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
tiêu chảy cấp tính
hiểu luật chơi bóng chày
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
chạy quảng cáo số
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z