Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "high" 1 hit

Vietnamese cao
English Adjectiveshigh
Example Sentences có tay nghề cao

Search Results for Synonyms "high" 5hit

Vietnamese mắc
button1
English Adjectiveshigh (South)
Example Sentences giá mắc quá
Vietnamese trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example Sentences bắt đầu học tiếng anh từ trung học
Vietnamese thương hiệu cao cấp
English Nounshigh-end brand
Example Sentences Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Vietnamese nhiều kinh nghiệm
English Adjectiveshigh-experienced
Example Sentences hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Vietnamese trường trung học
English Nounsjunior high school

Search Results for Phrases "high" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z