Search Results "high" 1 hit
Vietnamese |
cao
|
English |
Adjectiveshigh |
Example Sentences |
có tay nghề cao
|
Search Results for
Synonyms "high" 5hit
Vietnamese |
mắc
|
English |
Adjectiveshigh (South) |
Example Sentences |
giá mắc quá
|
Vietnamese |
trung học
|
English |
Nounsjunior high school |
Example Sentences |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
|
Vietnamese |
thương hiệu cao cấp
|
English |
Nounshigh-end brand |
Example Sentences |
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
|
Vietnamese |
nhiều kinh nghiệm
|
English |
Adjectiveshigh-experienced |
Example Sentences |
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
|
Vietnamese |
trường trung học
|
English |
Nounsjunior high school |
Search Results for
Phrases "high" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z