Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hiếm" 1 hit

Vietnamese hiếm
button1
English Adjectivesrare
Example Sentences loại đó này rất hiếm

Search Results for Synonyms "hiếm" 5hit

Vietnamese thám hiểm
button1
English Verbsadventure
Example Sentences thích thám hiểm
Vietnamese bệnh truyền nhiễm
English Nounsinfection
Example Sentences bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
Vietnamese bảo hiểm xe
English NounsVehicle insurrance
Example Sentences Bảo hiểm xe gần hết hạn
Vietnamese thử nghiệm lâm sàng
English Nounsclinical test
Example Sentences thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
Vietnamese công ty trách nhiệm hữu hạn
English Nouns

Search Results for Phrases "hiếm" 14hit

nói chuyện phiếm
thích thám hiểm
loại đó này rất hiếm
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
Bảo hiểm xe gần hết hạn
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
nới lỏng lệnh giới nghiêm
bị kiểm soát nghiêm ngặt
mua bảo hiểm y tế
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
hoàn thành nhiệm vụ
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z