Search Results "hiếm" 1 hit
Vietnamese |
hiếm
|
English |
Adjectivesrare |
Example Sentences |
loại đó này rất hiếm
|
Search Results for
Synonyms "hiếm" 5hit
Vietnamese |
thám hiểm
|
English |
Verbsadventure |
Example Sentences |
thích thám hiểm
|
Vietnamese |
bệnh truyền nhiễm
|
English |
Nounsinfection |
Example Sentences |
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
|
Vietnamese |
bảo hiểm xe
|
English |
NounsVehicle insurrance |
Example Sentences |
Bảo hiểm xe gần hết hạn
|
Vietnamese |
thử nghiệm lâm sàng
|
English |
Nounsclinical test |
Example Sentences |
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
|
Vietnamese |
công ty trách nhiệm hữu hạn
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "hiếm" 14hit
nói chuyện phiếm
thích thám hiểm
loại đó này rất hiếm
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
Bảo hiểm xe gần hết hạn
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
nới lỏng lệnh giới nghiêm
bị kiểm soát nghiêm ngặt
mua bảo hiểm y tế
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
hoàn thành nhiệm vụ
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z