Search Results "hiệu" 1 hit
Vietnamese |
hiệu
|
English |
Nounsdifference |
Search Results for
Synonyms "hiệu" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
hộ chiếu
|
English |
Nounspassport |
Example Sentences |
hộ chiếu công vụ
|
Vietnamese |
nhiều
|
English |
Adjectivesmany |
Example Sentences |
nhiều bạn
|
Vietnamese |
bao nhiêu
|
English |
Otherhow much? |
Example Sentences |
cái này giá bao nhiêu?
|
Vietnamese |
hiểu rồi
|
English |
Verbsunderstand |
Example Sentences |
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
|
Search Results for
Phrases "hiệu" 20hit
giới thiệu bản thân
có nhiều tiền
dạ, tôi hiểu rồi.
hộ chiếu công vụ
nói được nhiều thứ tiếng
nhiều bạn
cái này giá bao nhiêu?
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
uống trà chiều
cổ phiếu xuống giá
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
đèn tín hiệu không hoạt động
ừ, hiểu rồi
nhà có nhiều phòng
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
làm ơn cho tôi nhiều rau
được chống đỡ bằng nhiều cột
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Em hiểu rồi ạ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z