Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hiệu" 1 hit

Vietnamese hiệu
English Nounsdifference

Search Results for Synonyms "hiệu" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese hộ chiếu
button1
English Nounspassport
Example Sentences hộ chiếu công vụ
Vietnamese nhiều
button1
English Adjectivesmany
Example Sentences nhiều bạn
Vietnamese bao nhiêu
button1
English Otherhow much?
Example Sentences cái này giá bao nhiêu?
Vietnamese hiểu rồi
button1
English Verbsunderstand
Example Sentences hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung

Search Results for Phrases "hiệu" 20hit

giới thiệu bản thân
có nhiều tiền
dạ, tôi hiểu rồi.
hộ chiếu công vụ
nói được nhiều thứ tiếng
nhiều bạn
cái này giá bao nhiêu?
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
uống trà chiều
cổ phiếu xuống giá
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
đèn tín hiệu không hoạt động
ừ, hiểu rồi
nhà có nhiều phòng
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
làm ơn cho tôi nhiều rau
được chống đỡ bằng nhiều cột
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Em hiểu rồi ạ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z