Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

日越オンライン辞書

Japanese-Vietnamese Dictionary

検索結果  "ho" 0件

類義語の検索結果 "ho" 5件

日本語 学生
button1
ベトナム語 Danh từhọc sinh (漢越語: Học Sinh)
例文 わたしはきょうしです。
Tôi là giáo viên.
マイ単語
日本語 大学
button1
ベトナム語 Danh từtrường đại học (漢越語: Đại Học)
例文 わたしはけんきゅうしゃです。
Tôi là nhà nghiên cứu.
マイ単語
日本語 学校
button1
ベトナム語 Danh từtrường học (漢越語: Học hiệu)
例文 学校は楽しいです。
Trường học rất vui.
マイ単語
日本語 時計
button1
ベトナム語 Danh từđồng hồ (漢越語: thời kế)
例文 時計を見ます。
Tôi nhìn đồng hồ.
マイ単語
日本語 時計
ベトナム語 Danh từđồng hồ (漢越語: thời kế)
例文 時計を見ます。
Tôi nhìn đồng hồ.
マイ単語

フレーズの検索結果 "ho" 14件

私は学生です。
Tôi là học sinh.
あなたは先生ですか。
Bạn có phải là giáo viên không?
さくらちゃんは学生です。
Bé Sakura là học sinh.
わたしのだいがくはABCです。
Trường đại học của tôi là ABC.
学校は楽しいです。
Trường học rất vui.
バスで学校へ行きます。
Tôi đi học bằng xe buýt.
彼は学生です。
Anh ấy là học sinh.
今年は大学に入ります。
Năm nay tôi vào đại học.
4月に学校が始まります。
Trường học bắt đầu vào tháng 4.
20日に会議があります。
Có cuộc họp vào ngày 20.
時計を見ます。
Tôi nhìn đồng hồ.
英語を勉強します。
Tôi học tiếng Anh.
時計を見ます。
Tôi nhìn đồng hồ.
英語を勉強します。
Tôi học tiếng Anh.

索引から検索

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |