Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hoa" 1 hit

Vietnamese hoa
English Nounsflower
Example Sentences Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa

Search Results for Synonyms "hoa" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese vòi hoa sen
button1
English Nounsshower
Example Sentences sửa vòi hoa sen
Vietnamese điện thoại
button1
English Nounscall
Example Sentences gọi điện thoại cho bạn
Vietnamese chìa khóa
button1
English Nounskey
Example Sentences cho mượn chìa khóa
Vietnamese máy điều hòa
button1
English Nounsair conditioner
Example Sentences lắp máy điều hoà mới

Search Results for Phrases "hoa" 20hit

điện thoại di động mới
sửa vòi hoa sen
đèn tín hiệu không hoạt động
gọi điện thoại cho bạn
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
con mèo đó là con mèo hoang
cho mượn chìa khóa
lắp máy điều hoà mới
chọn màu trắng hoặc màu đen
hoa nở nhiều vào mùa xuân
đặt lọ hoa trên bàn
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
cho tôi xin hóa đơn
lên kế hoạch cho cuối tuần
thỉnh thoảng bị đau lưng
phỏng vấn qua điện thoại
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
sạc điện thoại
tham gia hoạt động tình nguyện
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z