Search Results "hoa" 1 hit
Vietnamese |
hoa
|
English |
Nounsflower |
Example Sentences |
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
|
Search Results for
Synonyms "hoa" 5hit
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
vòi hoa sen
|
English |
Nounsshower |
Example Sentences |
sửa vòi hoa sen
|
Vietnamese |
điện thoại
|
English |
Nounscall |
Example Sentences |
gọi điện thoại cho bạn
|
Vietnamese |
chìa khóa
|
English |
Nounskey |
Example Sentences |
cho mượn chìa khóa
|
Vietnamese |
máy điều hòa
|
English |
Nounsair conditioner |
Example Sentences |
lắp máy điều hoà mới
|
Search Results for
Phrases "hoa" 20hit
điện thoại di động mới
sửa vòi hoa sen
đèn tín hiệu không hoạt động
gọi điện thoại cho bạn
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
con mèo đó là con mèo hoang
cho mượn chìa khóa
lắp máy điều hoà mới
chọn màu trắng hoặc màu đen
hoa nở nhiều vào mùa xuân
đặt lọ hoa trên bàn
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
cho tôi xin hóa đơn
lên kế hoạch cho cuối tuần
thỉnh thoảng bị đau lưng
phỏng vấn qua điện thoại
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
sạc điện thoại
tham gia hoạt động tình nguyện
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z