Search Results "hoặc" 1 hit
Vietnamese |
hoặc
|
English |
Otheror |
Example Sentences |
chọn màu trắng hoặc màu đen
|
Search Results for
Synonyms "hoặc" 5hit
Vietnamese |
kế hoạch
|
English |
Nounsplan |
Example Sentences |
lên kế hoạch cho cuối tuần
|
Vietnamese |
lên kế hoạch
|
English |
Verbsmake a plan |
Example Sentences |
lên kế hoạch cho tương lai
|
Vietnamese |
bộ kế hoạch và đầu tư
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
sở kế hoạch và đầu tư
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "hoặc" 7hit
chọn màu trắng hoặc màu đen
lên kế hoạch cho cuối tuần
lên kế hoạch cho tương lai
phát biểu về kế hoạch năm sau
lập kế hoạch/lên kế hoạch
cản trở kế hoạch
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z