Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hoặc" 1 hit

Vietnamese hoặc
button1
English Otheror
Example Sentences chọn màu trắng hoặc màu đen

Search Results for Synonyms "hoặc" 5hit

Vietnamese kế hoạch
button1
English Nounsplan
Example Sentences lên kế hoạch cho cuối tuần
Vietnamese lên kế hoạch
button1
English Verbsmake a plan
Example Sentences lên kế hoạch cho tương lai
Vietnamese bộ kế hoạch và đầu tư
English Nouns
Vietnamese ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
English Nouns
Vietnamese sở kế hoạch và đầu tư
English Nouns

Search Results for Phrases "hoặc" 7hit

chọn màu trắng hoặc màu đen
lên kế hoạch cho cuối tuần
lên kế hoạch cho tương lai
phát biểu về kế hoạch năm sau
lập kế hoạch/lên kế hoạch
cản trở kế hoạch
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z