Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hãng" 1 hit

Vietnamese hãng
button1
English Nounscompany
Example Sentences làm việc cho hãng quảng cáo

Search Results for Synonyms "hãng" 5hit

Vietnamese hàng không
button1
English Nounsairline
Example Sentences mua vé hàng không giá rẻ
Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example Sentences bước ra khỏi thang máy
Vietnamese thẳng
button1
English Adverbsstraight
Example Sentences đi thẳng đến cuối đường
Vietnamese nhà hàng
button1
English Nounsrestaurant
Example Sentences đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Vietnamese đổi tiền
button1
English Nounsexchange currency
Example Sentences đổi tiền ở sân bay

Search Results for Phrases "hãng" 20hit

phố Hàng Mã
làm việc cho hãng quảng cáo
mua vé hàng không giá rẻ
kiện hàng này
được lên chức/được thăng chức
bước ra khỏi thang máy
đi thẳng đến cuối đường
bán hết hàng
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
anh hàng xóm là nhà văn
cửa hàng bán kem
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
được người bán hàng giới thiệu
bán được món hàng đắt tiền

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z