Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "héo" 1 hit

Vietnamese héo
English Verbswither, died
Example Sentences Lá bị héo

Search Results for Synonyms "héo" 5hit

Vietnamese đi theo
button1
English Verbsaccompany
Example Sentences có trợ lí đi theo
Vietnamese ven theo
button1
English Adjectivesalong
Example Sentences đi bộ ven theo bờ sông
Vietnamese nghèo
button1
English Adjectivespoor
Example Sentences anh ấy đã từng rất nghèo
Vietnamese cúm heo
button1
English NounsSwine flu (South)
Example Sentences cúm heo đang lan rộng
Vietnamese cá heo
button1
English Nounsdolphin
Example Sentences cá heo thuộc dòng động vật có vú

Search Results for Phrases "héo" 17hit

tại ngã tư tiếp theo
có trợ lí đi theo
tiếp theo đó
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
đi bộ ven theo bờ sông
anh ấy đã từng rất nghèo
gọi theo thứ tự
chèo thuyền
cúm heo đang lan rộng
cá heo thuộc dòng động vật có vú
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
được thiết kế theo phong cách Pháp
giá thịt heo đang tăng
Lá bị héo
bãi đỗ xe thuê theo tháng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z