Search Results "héo" 1 hit
Vietnamese |
héo
|
English |
Verbswither, died |
Example Sentences |
Lá bị héo
|
Search Results for
Synonyms "héo" 5hit
Vietnamese |
đi theo
|
English |
Verbsaccompany |
Example Sentences |
có trợ lí đi theo
|
Vietnamese |
ven theo
|
English |
Adjectivesalong |
Example Sentences |
đi bộ ven theo bờ sông
|
Vietnamese |
nghèo
|
English |
Adjectivespoor |
Example Sentences |
anh ấy đã từng rất nghèo
|
Vietnamese |
cúm heo
|
English |
NounsSwine flu (South) |
Example Sentences |
cúm heo đang lan rộng
|
Vietnamese |
cá heo
|
English |
Nounsdolphin |
Example Sentences |
cá heo thuộc dòng động vật có vú
|
Search Results for
Phrases "héo" 17hit
tại ngã tư tiếp theo
có trợ lí đi theo
tiếp theo đó
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
đi bộ ven theo bờ sông
anh ấy đã từng rất nghèo
gọi theo thứ tự
chèo thuyền
cúm heo đang lan rộng
cá heo thuộc dòng động vật có vú
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
được thiết kế theo phong cách Pháp
giá thịt heo đang tăng
Lá bị héo
bãi đỗ xe thuê theo tháng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z