Search Results "hình" 1 hit
Vietnamese |
hình
|
English |
Nounspicture (South) |
Example Sentences |
treo hình trên tường
|
Search Results for
Synonyms "hình" 5hit
Vietnamese |
chính trị
|
English |
Nounspolitics |
Example Sentences |
có hứng thú về chính trị
|
Vietnamese |
thịnh hành
|
English |
Adjectivestrend |
Example Sentences |
kiểu quần áo đang thịnh hành
|
Vietnamese |
cổng chính
|
English |
Nounsmain gate |
Example Sentences |
đi vào từ cổng chính
|
Vietnamese |
được hình thành
|
English |
Verbsconsist (of) |
Example Sentences |
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
|
Vietnamese |
màn hình
|
English |
Nounsdisplay |
Search Results for
Phrases "hình" 20hit
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
treo hình trên tường
tự động điều chỉnh nhiệt độ
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
thưởng thức món ăn Việt chính thống
thỉnh thoảng bị đau lưng
có hứng thú về chính trị
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
kiểu quần áo đang thịnh hành
đi vào từ cổng chính
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
trung tâm tài chính kinh tế
chỉnh sữa một phần nội dung
xin cấp phép của chính quyền địa phương
khóa màn hình điện thoại
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
hỏi thăm tình hình gần đây
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z