Search Results "hút" 2 hit
Vietnamese |
hút
|
English |
Verbssmoke |
Example Sentences |
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
|
Vietnamese |
chuồng
|
English |
Nounshut |
Example Sentences |
chuồng lợn
|
Search Results for
Synonyms "hút" 5hit
Vietnamese |
một chút
|
English |
Adverbslittle bit |
Example Sentences |
chỉ ăn một chút thôi
|
Vietnamese |
máy hút mùi
|
English |
Nounsventilation fan |
Vietnamese |
máy hút bụi
|
English |
Nounsvacuum cleaner |
Vietnamese |
máy hút ẩm
|
English |
Nounsdehumidifier |
Vietnamese |
một chút cũng không
|
English |
Adverbsnot at all |
Example Sentences |
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
|
Search Results for
Phrases "hút" 15hit
chờ hơn 15 phút
đợi hơn 15 phút
còn 5 phút nữa
nghỉ giải lao 30 phút
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
chỉ ăn một chút thôi
không ăn được chút nào cả
nghỉ xả hơi một chút xíu
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
Tôi không hút thuốc lá
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
chuyến bay đáp sớm 30 phút
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
cấm hút thuốc ở nơi công cộng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z