Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hút" 2 hit

Vietnamese hút
English Verbssmoke
Example Sentences Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
Vietnamese chuồng
English Nounshut
Example Sentences chuồng lợn

Search Results for Synonyms "hút" 5hit

Vietnamese một chút
button1
English Adverbslittle bit
Example Sentences chỉ ăn một chút thôi
Vietnamese máy hút mùi
English Nounsventilation fan
Vietnamese máy hút bụi
English Nounsvacuum cleaner
Vietnamese máy hút ẩm
English Nounsdehumidifier
Vietnamese một chút cũng không
English Adverbsnot at all
Example Sentences quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó

Search Results for Phrases "hút" 15hit

chờ hơn 15 phút
đợi hơn 15 phút
còn 5 phút nữa
nghỉ giải lao 30 phút
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
chỉ ăn một chút thôi
không ăn được chút nào cả
nghỉ xả hơi một chút xíu
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
Tôi không hút thuốc lá
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
chuyến bay đáp sớm 30 phút
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
cấm hút thuốc ở nơi công cộng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z