Search Results "hơn" 1 hit
Vietnamese |
hơn
|
English |
Othermore |
Example Sentences |
cao hơn anh trai
|
Search Results for
Synonyms "hơn" 5hit
Vietnamese |
không
|
English |
PhraseNo |
Example Sentences |
không có gì
|
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
hàng không
|
English |
Nounsairline |
Example Sentences |
mua vé hàng không giá rẻ
|
Vietnamese |
Không có gì (chi)
|
English |
Phraseyou' re welcome |
Example Sentences |
không có gì đâu!
|
Vietnamese |
phòng đơn
|
English |
Nounssingle room |
Example Sentences |
đặt 1 phòng đơn
|
Search Results for
Phrases "hơn" 20hit
mẹ chồng
không có gì
chọn màu nào?
đặt phòng khách sạn
chọn 1 số chẵn
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
chờ hơn 15 phút
đợi hơn 15 phút
đặt thêm một phòng nữa
ghé thăm làm việc tại văn phòng
hệ thống nhân sự lúc đó
đèn tín hiệu không hoạt động
đặt 1 phòng đơn
nhà có nhiều phòng
tập trung tại phòng ăn
thông báo lịch nghỉ học
muốn size nhỏ hơn
được chống đỡ bằng nhiều cột
ít tuổi hơn anh ấy
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z