Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hương" 1 hit

Vietnamese hương
button1
English Nounsscent
Example Sentences có mùi hương dễ chịu

Search Results for Synonyms "hương" 5hit

Vietnamese xe cứu thương
button1
English Nounsambulance
Example Sentences gọi xe cứu thương
Vietnamese thường
button1
English Adjectivesoften
Example Sentences thường tụ tập bạn bè cuối tuần
Vietnamese chương trình
button1
English Nounsprogram
Example Sentences chương trình truyền hình yêu thích của tôi
Vietnamese thưởng ngoạn
button1
English Verbsvisit and see
Example Sentences thưởng ngoạn phong cảnh núi non
Vietnamese nhà thương
button1
English Nounshospital (South)
Example Sentences kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương

Search Results for Phrases "hương" 20hit

gọi xe cứu thương
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
thường tập yoga vào buổi sáng
có mùi hương dễ chịu
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
thường đọc sách ở quán cà phê
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
môn thể thao được yêu chuộng nhất
thưởng thức món ăn Việt chính thống
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
rung chuông
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z