Search Results "hương" 1 hit
Vietnamese |
hương
|
English |
Nounsscent |
Example Sentences |
có mùi hương dễ chịu
|
Search Results for
Synonyms "hương" 5hit
Vietnamese |
xe cứu thương
|
English |
Nounsambulance |
Example Sentences |
gọi xe cứu thương
|
Vietnamese |
thường
|
English |
Adjectivesoften |
Example Sentences |
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
|
Vietnamese |
chương trình
|
English |
Nounsprogram |
Example Sentences |
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
|
Vietnamese |
thưởng ngoạn
|
English |
Verbsvisit and see |
Example Sentences |
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
|
Vietnamese |
nhà thương
|
English |
Nounshospital (South) |
Example Sentences |
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
|
Search Results for
Phrases "hương" 20hit
gọi xe cứu thương
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
thường tập yoga vào buổi sáng
có mùi hương dễ chịu
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
thường đọc sách ở quán cà phê
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
môn thể thao được yêu chuộng nhất
thưởng thức món ăn Việt chính thống
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
rung chuông
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z