Search Results "hạt" 1 hit
Vietnamese |
hạt
|
English |
Nounsseed |
Example Sentences |
rải hạt
|
Search Results for
Synonyms "hạt" 5hit
Vietnamese |
gì
|
English |
Otherwhat |
Example Sentences |
đây là cái gì?
|
Vietnamese |
Nhật
|
English |
NounsJapan |
Example Sentences |
khách nước ngoài đến Nhật Bản
|
Vietnamese |
khát
|
English |
Adjectivesthirsty |
Example Sentences |
khát nước
|
Vietnamese |
khát nước
|
English |
Adjectivesthirsty |
Example Sentences |
khát nước liên tục
|
Vietnamese |
kia
|
English |
Adjectivesthat |
Example Sentences |
con mèo kia
|
Search Results for
Phrases "hạt" 20hit
thành thật xin lỗi
tin tức nổi bật nhất
khách nước ngoài đến Nhật Bản
khát nước
khát nước liên tục
thích nhất màu đỏ
xe máy Nhật được đánh giá cao
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
đã xuất phát rồi
chuẩn bị quà sinh nhật
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
cảnh ở đây thật là đẹp
ngày kia là chủ nhật
đi du lịch Nhật vào mùa hè
quay lại Nhật
giỏi nhất lớp
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
cam ở Nhật rất ngọt
liên tục cập nhật thông tin
tượng Phật bằng đồng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z