Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hạt" 1 hit

Vietnamese hạt
English Nounsseed
Example Sentences rải hạt

Search Results for Synonyms "hạt" 5hit

Vietnamese gì
button1
English Otherwhat
Example Sentences đây là cái gì?
Vietnamese Nhật
button1
English NounsJapan
Example Sentences khách nước ngoài đến Nhật Bản
Vietnamese khát
button1
English Adjectivesthirsty
Example Sentences khát nước
Vietnamese khát nước
button1
English Adjectivesthirsty
Example Sentences khát nước liên tục
Vietnamese kia
button1
English Adjectivesthat
Example Sentences con mèo kia

Search Results for Phrases "hạt" 20hit

thành thật xin lỗi
tin tức nổi bật nhất
khách nước ngoài đến Nhật Bản
khát nước
khát nước liên tục
thích nhất màu đỏ
xe máy Nhật được đánh giá cao
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
đã xuất phát rồi
chuẩn bị quà sinh nhật
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
cảnh ở đây thật là đẹp
ngày kia là chủ nhật
đi du lịch Nhật vào mùa hè
quay lại Nhật
giỏi nhất lớp
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
cam ở Nhật rất ngọt
liên tục cập nhật thông tin
tượng Phật bằng đồng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z