Search Results "hấp" 1 hit
Vietnamese |
hấp
|
English |
Verbssteam |
Example Sentences |
hấp bánh bao
|
Search Results for
Synonyms "hấp" 5hit
Vietnamese |
vui
|
English |
Adjectiveshappy |
Example Sentences |
rất vui vì anh đã đến chơi
|
Vietnamese |
thuế nhập khẩu
|
English |
Nounsimport tax |
Example Sentences |
chịu thuế nhập khẩu
|
Vietnamese |
Pháp
|
English |
NounsFrance |
Example Sentences |
đến Pháp lần đầu tiên
|
Vietnamese |
thấp hơn
|
English |
Nounsshorter |
Example Sentences |
thấp hơn em trai
|
Vietnamese |
sống vui
|
English |
Verbslive happily |
Example Sentences |
sống vui mỗi ngày
|
Search Results for
Phrases "hấp" 20hit
chịu thuế nhập khẩu
để tăng thu nhập
đến Pháp lần đầu tiên
tính thu nhập của ngày hôm nay
thấp hơn em trai
hấp bánh bao
bảo về luật pháp
cô ấy rất hấp dẫn
hoa anh đào nở khắp nơi
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
thuế thu nhập cá nhân
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
làm thủ tục nhập cảnh
hấp thụ dinh dưỡng
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
được thiết kế theo phong cách Pháp
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z