Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hấp" 1 hit

Vietnamese hấp
button1
English Verbssteam
Example Sentences hấp bánh bao

Search Results for Synonyms "hấp" 5hit

Vietnamese vui
button1
English Adjectiveshappy
Example Sentences rất vui vì anh đã đến chơi
Vietnamese thuế nhập khẩu
button1
English Nounsimport tax
Example Sentences chịu thuế nhập khẩu
Vietnamese Pháp
button1
English NounsFrance
Example Sentences đến Pháp lần đầu tiên
Vietnamese thấp hơn
button1
English Nounsshorter
Example Sentences thấp hơn em trai
Vietnamese sống vui
button1
English Verbslive happily
Example Sentences sống vui mỗi ngày

Search Results for Phrases "hấp" 20hit

chịu thuế nhập khẩu
để tăng thu nhập
đến Pháp lần đầu tiên
tính thu nhập của ngày hôm nay
thấp hơn em trai
hấp bánh bao
bảo về luật pháp
cô ấy rất hấp dẫn
hoa anh đào nở khắp nơi
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
thuế thu nhập cá nhân
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
làm thủ tục nhập cảnh
hấp thụ dinh dưỡng
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
được thiết kế theo phong cách Pháp
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z