Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hẹn" 1 hit

Vietnamese hẹn
button1
English Verbspromise
Example Sentences hẹn gặp

Search Results for Synonyms "hẹn" 5hit

Vietnamese lúc
button1
English Otherwhen : conjunction
Example Sentences về nhà lúc con đã ngủ
Vietnamese đắt
button1
English Adjectiveswhen : conjunction
Example Sentences giá đắt quá
Vietnamese nhé
button1
English Other: use when you confirm something
Example Sentences ngày mai mình đi xem phim nhé?
Vietnamese bao giờ
button1
English Otherwhen : interrogative
Example Sentences bao giờ sẽ đi Mỹ?
Vietnamese sau đó
button1
English Phraseand then
Example Sentences đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim

Search Results for Phrases "hẹn" 14hit

hẹn gặp
đến chỗ hẹn
hẹn gặp lại
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
cho tôi xin cái chén
hẹn ngày gặp lại nhé
ghét việc trễ giờ hẹn
quyết định giờ hẹn
đã đến nơi hẹn
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
khen cấp dưới
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
không nên nói chen vào

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z