Search Results "hẹn" 1 hit
Vietnamese |
hẹn
|
English |
Verbspromise |
Example Sentences |
hẹn gặp
|
Search Results for
Synonyms "hẹn" 5hit
Vietnamese |
lúc
|
English |
Otherwhen : conjunction |
Example Sentences |
về nhà lúc con đã ngủ
|
Vietnamese |
đắt
|
English |
Adjectiveswhen : conjunction |
Example Sentences |
giá đắt quá
|
Vietnamese |
nhé
|
English |
Other: use when you confirm something |
Example Sentences |
ngày mai mình đi xem phim nhé?
|
Vietnamese |
bao giờ
|
English |
Otherwhen : interrogative |
Example Sentences |
bao giờ sẽ đi Mỹ?
|
Vietnamese |
sau đó
|
English |
Phraseand then |
Example Sentences |
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
|
Search Results for
Phrases "hẹn" 14hit
hẹn gặp
đến chỗ hẹn
hẹn gặp lại
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
cho tôi xin cái chén
hẹn ngày gặp lại nhé
ghét việc trễ giờ hẹn
quyết định giờ hẹn
đã đến nơi hẹn
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
khen cấp dưới
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
không nên nói chen vào
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z