Search Results "hết" 1 hit
Vietnamese |
hết
|
English |
Verbsfinish |
Example Sentences |
bán hết hàng
|
Search Results for
Synonyms "hết" 5hit
Vietnamese |
bán hết
|
English |
Nounssold out |
Example Sentences |
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
|
Vietnamese |
giống y hệt, giống như đúc
|
English |
Adjectivesalike, look exactly like so |
Vietnamese |
luôn cố gắng hết mình, chịu khó
|
English |
Adjectivesa hard worker |
Vietnamese |
sản phẩm tẩy da chết
|
English |
Nounspeeling |
Vietnamese |
da chết
|
English |
Nounshorny |
Search Results for
Phrases "hết" 8hit
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
bán hết hàng
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
ghét việc trễ giờ hẹn
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
Bảo hiểm xe gần hết hạn
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
điều khiển ti-vi bị hết pin
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z