Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hết" 1 hit

Vietnamese hết
button1
English Verbsfinish
Example Sentences bán hết hàng

Search Results for Synonyms "hết" 5hit

Vietnamese bán hết
English Nounssold out
Example Sentences Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
Vietnamese giống y hệt, giống như đúc
English Adjectivesalike, look exactly like so
Vietnamese luôn cố gắng hết mình, chịu khó
English Adjectivesa hard worker
Vietnamese sản phẩm tẩy da chết
English Nounspeeling
Vietnamese da chết
English Nounshorny

Search Results for Phrases "hết" 8hit

bãi đỗ xe hơi hết chỗ
bán hết hàng
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
ghét việc trễ giờ hẹn
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
Bảo hiểm xe gần hết hạn
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
điều khiển ti-vi bị hết pin

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z