Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "họ" 4 hit

Vietnamese họ
button1
English Nounsfamily name
Example Sentences họ tên đầy đủ
Vietnamese họ
button1
English Nounssir name
Example Sentences lấy họ mẹ
Vietnamese hồ
button1
English Nounslake
Example Sentences đi dạo quanh hồ
Vietnamese ho
English Nounscough
Example Sentences Tôi muốn mua thuốc ho

Search Results for Synonyms "họ" 5hit

Vietnamese hơi
button1
English Adjectivesa little
Example Sentences hơi lạnh
Vietnamese khỏe
button1
English Adjectivesfine
Example Sentences có sức khỏe là có tất cả
Vietnamese chỗ
button1
English Nounsplace
Example Sentences đến chỗ hẹn
Vietnamese ai
button1
English Otherwho
Example Sentences ai vậy ạ?
Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Example Sentences không có gì

Search Results for Phrases "họ" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
hơi lạnh
có sức khỏe là có tất cả
mẹ chồng
tiếp tục cuộc họp
họ tên đầy đủ
học tiếng Đức
đến chỗ hẹn
không có gì
bác Hồ
điện thoại di động mới
hộ chiếu công vụ
chọn màu nào?
cho quà
lấy họ mẹ
nhận được hỗ trợ từ gia đình
đặt phòng khách sạn
chọn 1 số chẵn
phố Hàng Mã
làm việc cho hãng quảng cáo

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z