Search Results "học" 1 hit
Vietnamese |
học
|
English |
Verbsstudy, learn |
Search Results for
Synonyms "học" 5hit
Vietnamese |
khóc
|
English |
Verbscry |
Example Sentences |
đứa bé đang khóc
|
Vietnamese |
trường đại học
|
English |
Nounsuniversity |
Example Sentences |
đại học danh tiếng
|
Vietnamese |
trung học
|
English |
Nounsjunior high school |
Example Sentences |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
|
Vietnamese |
du học sinh
|
English |
Nounsforeign student |
Example Sentences |
cô ấy là du học sinh Mỹ
|
Vietnamese |
bạn học
|
English |
Nounsclassmate |
Example Sentences |
cô ấy là bạn học trung học của tôi
|
Search Results for
Phrases "học" 20hit
học tiếng Đức
cô giáo tiểu học
học tiếng Anh giao tiếp
thông báo lịch nghỉ học
học về nghệ thuật cổ truyền
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
học điêu khắc
đỗ đại học
đậu đại học
cố gắng học
đứa bé đang khóc
đại học danh tiếng
đang làm trợ giảng ở trường đại học
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
học ở thư viện
thích học ngoại ngữ
cô ấy là du học sinh Mỹ
học về chuyên ngành hoá học
thảo luận với giáo sư sau buổi học
cô ấy là bạn học trung học của tôi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z