Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "họng" 2 hit

Vietnamese họng
English Nounsthroat
Example Sentences bị đau họng
Vietnamese hồng
button1
English Nounspink

Search Results for Synonyms "họng" 5hit

Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Example Sentences không có gì
Vietnamese hàng không
button1
English Nounsairline
Example Sentences mua vé hàng không giá rẻ
Vietnamese Không có gì (chi)
button1
English Phraseyou' re welcome
Example Sentences không có gì đâu!
Vietnamese phòng đơn
button1
English Nounssingle room
Example Sentences đặt 1 phòng đơn
Vietnamese phòng
button1
English Nounsroom
Example Sentences nhà có nhiều phòng

Search Results for Phrases "họng" 20hit

mẹ chồng
không có gì
đặt phòng khách sạn
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
đặt thêm một phòng nữa
ghé thăm làm việc tại văn phòng
hệ thống nhân sự lúc đó
đèn tín hiệu không hoạt động
đặt 1 phòng đơn
nhà có nhiều phòng
tập trung tại phòng ăn
thông báo lịch nghỉ học
được chống đỡ bằng nhiều cột
có còn ghế trống không?
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
sáng mai anh có nhà không?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
xin cám ơn ngài tổng thống
được giấu trong phòng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z