Search Results "hỏi" 3 hit
Vietnamese |
hơi
|
English |
Adjectivesa little |
Example Sentences |
hơi lạnh
|
Vietnamese |
hỏi
|
English |
Verbsask |
Example Sentences |
tham gia vào phần hỏi đáp
|
Vietnamese |
hồi
|
English |
Nounsanise |
Search Results for
Synonyms "hỏi" 5hit
Vietnamese |
xe hơi
|
English |
Nounscar |
Example Sentences |
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
|
Vietnamese |
vui chơi
|
English |
Verbsplay |
Example Sentences |
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
|
Vietnamese |
thôi cũng được
|
English |
Phraseapproval (unwillingly) |
Example Sentences |
10000 đồng thôi cũng được
|
Vietnamese |
thôi
|
English |
Verbsquit |
Example Sentences |
đã thôi việc ở công ty A
|
Vietnamese |
đi chơi
|
English |
Verbsgo out |
Example Sentences |
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
|
Search Results for
Phrases "hỏi" 20hit
rất vui vì anh đã đến chơi
hơi lạnh
ra khỏi nhà
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
tham gia vào phần hỏi đáp
bước ra khỏi thang máy
10000 đồng thôi cũng được
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
xin hỏi quý danh của ông là gì?
đã thôi việc ở công ty A
cho đứa bé đồ chơi
đi chơi với bạn
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
canh hơi mặn
vận động nhiều nên ra mồ hôi
chỉ ăn một chút thôi
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z