Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hồi" 3 hit

Vietnamese hơi
button1
English Adjectivesa little
Example Sentences hơi lạnh
Vietnamese hỏi
button1
English Verbsask
Example Sentences tham gia vào phần hỏi đáp
Vietnamese hồi
English Nounsanise

Search Results for Synonyms "hồi" 5hit

Vietnamese xe hơi
button1
English Nounscar
Example Sentences bãi đỗ xe hơi hết chỗ
Vietnamese vui chơi
button1
English Verbsplay
Example Sentences thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example Sentences 10000 đồng thôi cũng được
Vietnamese thôi
button1
English Verbsquit
Example Sentences đã thôi việc ở công ty A
Vietnamese đi chơi
button1
English Verbsgo out
Example Sentences hôm qua đi chơi với đồng nghiệp

Search Results for Phrases "hồi" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
hơi lạnh
ra khỏi nhà
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
tham gia vào phần hỏi đáp
bước ra khỏi thang máy
10000 đồng thôi cũng được
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
xin hỏi quý danh của ông là gì?
đã thôi việc ở công ty A
cho đứa bé đồ chơi
đi chơi với bạn
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
canh hơi mặn
vận động nhiều nên ra mồ hôi
chỉ ăn một chút thôi
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z