Search Results "hồng" 2 hit
Vietnamese |
họng
|
English |
Nounsthroat |
Example Sentences |
bị đau họng
|
Vietnamese |
hồng
|
English |
Nounspink |
Search Results for
Synonyms "hồng" 5hit
Vietnamese |
không
|
English |
PhraseNo |
Example Sentences |
không có gì
|
Vietnamese |
hàng không
|
English |
Nounsairline |
Example Sentences |
mua vé hàng không giá rẻ
|
Vietnamese |
Không có gì (chi)
|
English |
Phraseyou' re welcome |
Example Sentences |
không có gì đâu!
|
Vietnamese |
phòng đơn
|
English |
Nounssingle room |
Example Sentences |
đặt 1 phòng đơn
|
Vietnamese |
phòng
|
English |
Nounsroom |
Example Sentences |
nhà có nhiều phòng
|
Search Results for
Phrases "hồng" 20hit
mẹ chồng
không có gì
đặt phòng khách sạn
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
đặt thêm một phòng nữa
ghé thăm làm việc tại văn phòng
hệ thống nhân sự lúc đó
đèn tín hiệu không hoạt động
đặt 1 phòng đơn
nhà có nhiều phòng
tập trung tại phòng ăn
thông báo lịch nghỉ học
được chống đỡ bằng nhiều cột
có còn ghế trống không?
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
sáng mai anh có nhà không?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
xin cám ơn ngài tổng thống
được giấu trong phòng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z