Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "in" 1 hit

Vietnamese trong
button1
English Particlesin
Example Sentences được giấu trong phòng

Search Results for Synonyms "in" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese xin
button1
English Phraseplease
Example Sentences xin chân thành cám ơn
Vietnamese khỏe
button1
English Adjectivesfine
Example Sentences có sức khỏe là có tất cả
Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example Sentences tiếp tục cuộc họp

Search Results for Phrases "in" 20hit

thành thật xin lỗi
xin chân thành cám ơn
xin visa Mỹ
du lịch một mình
với gia đình
tin tức nổi bật nhất
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
nhận được hỗ trợ từ gia đình
gia đình đông người nhà
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ngượng ngùng đến chín mặt
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
đèn tín hiệu không hoạt động
tin nóng
tình cờ gặp nhau ngày trước
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
xin hỏi quý danh của ông là gì?
ngày mai mình đi xem phim nhé?

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z