Search Results "in" 1 hit
Vietnamese |
trong
|
English |
Particlesin |
Example Sentences |
được giấu trong phòng
|
Search Results for
Synonyms "in" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
xin
|
English |
Phraseplease |
Example Sentences |
xin chân thành cám ơn
|
Vietnamese |
khỏe
|
English |
Adjectivesfine |
Example Sentences |
có sức khỏe là có tất cả
|
Vietnamese |
tiếp tục
|
English |
Verbscontinue |
Example Sentences |
tiếp tục cuộc họp
|
Search Results for
Phrases "in" 20hit
thành thật xin lỗi
xin chân thành cám ơn
xin visa Mỹ
du lịch một mình
với gia đình
tin tức nổi bật nhất
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
nhận được hỗ trợ từ gia đình
gia đình đông người nhà
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ngượng ngùng đến chín mặt
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
đèn tín hiệu không hoạt động
tin nóng
tình cờ gặp nhau ngày trước
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
xin hỏi quý danh của ông là gì?
ngày mai mình đi xem phim nhé?
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z