Search Results "khá" 1 hit
Vietnamese |
khá
|
English |
Adjectivesvery, so |
Example Sentences |
khá lưu loát
|
Search Results for
Synonyms "khá" 5hit
Vietnamese |
khách sạn
|
English |
Nounshotel |
Example Sentences |
đặt phòng khách sạn
|
Vietnamese |
khát
|
English |
Adjectivesthirsty |
Example Sentences |
khát nước
|
Vietnamese |
khát nước
|
English |
Adjectivesthirsty |
Example Sentences |
khát nước liên tục
|
Vietnamese |
thuế nhập khẩu
|
English |
Nounsimport tax |
Example Sentences |
chịu thuế nhập khẩu
|
Vietnamese |
khách
|
English |
Nounsclient |
Example Sentences |
đón khách
|
Search Results for
Phrases "khá" 20hit
đặt phòng khách sạn
khách nước ngoài đến Nhật Bản
khá lưu loát
khát nước
khát nước liên tục
chịu thuế nhập khẩu
mật độ dân số khá thưa
đợi đến khá lâu
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
đón khách
đông khách du lịch đến thăm
học điêu khắc
khí hậu khắc nghiệt
ở lại khách sạn
khám bệnh về răng định kỳ
khai trương phòng triễn lãm
hoa anh đào nở khắp nơi
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Thiết kế khá giống nhau
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z