Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khá" 1 hit

Vietnamese khá
button1
English Adjectivesvery, so
Example Sentences khá lưu loát

Search Results for Synonyms "khá" 5hit

Vietnamese khách sạn
button1
English Nounshotel
Example Sentences đặt phòng khách sạn
Vietnamese khát
button1
English Adjectivesthirsty
Example Sentences khát nước
Vietnamese khát nước
button1
English Adjectivesthirsty
Example Sentences khát nước liên tục
Vietnamese thuế nhập khẩu
button1
English Nounsimport tax
Example Sentences chịu thuế nhập khẩu
Vietnamese khách
button1
English Nounsclient
Example Sentences đón khách

Search Results for Phrases "khá" 20hit

đặt phòng khách sạn
khách nước ngoài đến Nhật Bản
khá lưu loát
khát nước
khát nước liên tục
chịu thuế nhập khẩu
mật độ dân số khá thưa
đợi đến khá lâu
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
đón khách
đông khách du lịch đến thăm
học điêu khắc
khí hậu khắc nghiệt
ở lại khách sạn
khám bệnh về răng định kỳ
khai trương phòng triễn lãm
hoa anh đào nở khắp nơi
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Thiết kế khá giống nhau
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z