Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khác" 1 hit

Vietnamese khác
English Adjectivesdifferent
Nounsother

Search Results for Synonyms "khác" 5hit

Vietnamese khách sạn
button1
English Nounshotel
Example Sentences đặt phòng khách sạn
Vietnamese khách
button1
English Nounsclient
Example Sentences đón khách
Vietnamese khách du lịch
button1
English Nounsvisitor
Example Sentences đông khách du lịch đến thăm
Vietnamese điêu khắc
button1
English Nounssculpture
Example Sentences học điêu khắc
Vietnamese khách hàng
English Nounscustomer
Example Sentences Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày

Search Results for Phrases "khác" 20hit

đặt phòng khách sạn
khách nước ngoài đến Nhật Bản
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
đón khách
đông khách du lịch đến thăm
học điêu khắc
khí hậu khắc nghiệt
ở lại khách sạn
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
khách du lịch đến từ nước ngoài
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
khách hàng khó tính
tôn trọng ý kiến của người khác
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
gửi bảng báo giá cho khách hàng
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
Công trình khách sạn vừa được khởi công

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z