Search Results "khách" 1 hit
Vietnamese |
khách
|
English |
Nounsclient |
Example Sentences |
đón khách
|
Search Results for
Synonyms "khách" 5hit
Vietnamese |
khách sạn
|
English |
Nounshotel |
Example Sentences |
đặt phòng khách sạn
|
Vietnamese |
khách du lịch
|
English |
Nounsvisitor |
Example Sentences |
đông khách du lịch đến thăm
|
Vietnamese |
khách hàng
|
English |
Nounscustomer |
Example Sentences |
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
|
Vietnamese |
lữ khách / khách du lịch
|
English |
Nounstraveller |
Example Sentences |
khách du lịch đến từ nước ngoài
|
Search Results for
Phrases "khách" 17hit
đặt phòng khách sạn
khách nước ngoài đến Nhật Bản
đón khách
đông khách du lịch đến thăm
ở lại khách sạn
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
khách du lịch đến từ nước ngoài
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
khách hàng khó tính
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
gửi bảng báo giá cho khách hàng
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
Công trình khách sạn vừa được khởi công
khách bị khuyết tật ở chân
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z