Search Results "khóa" 1 hit
Vietnamese |
khóa
|
English |
Verbslock |
Example Sentences |
khóa màn hình điện thoại
|
Search Results for
Synonyms "khóa" 5hit
Vietnamese |
chìa khóa
|
English |
Nounskey |
Example Sentences |
cho mượn chìa khóa
|
Vietnamese |
sách giáo khoa
|
English |
Nounstextbook |
Example Sentences |
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
|
Vietnamese |
bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "khóa" 11hit
cho mượn chìa khóa
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
tâm trạng sảng khoái
đánh bóng một cách dứt khoát
khóa màn hình điện thoại
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
Ủy ban giao dịch chứng khoán
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z