Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khóa" 1 hit

Vietnamese khóa
English Verbslock
Example Sentences khóa màn hình điện thoại

Search Results for Synonyms "khóa" 5hit

Vietnamese chìa khóa
button1
English Nounskey
Example Sentences cho mượn chìa khóa
Vietnamese sách giáo khoa
English Nounstextbook
Example Sentences Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
Vietnamese bộ khoa học công nghệ và môi trường
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
English Nouns

Search Results for Phrases "khóa" 11hit

cho mượn chìa khóa
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
tâm trạng sảng khoái
đánh bóng một cách dứt khoát
khóa màn hình điện thoại
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
Ủy ban giao dịch chứng khoán

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z