Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "không" 2 hit

Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Example Sentences không có gì
Vietnamese không
button1
English Nouns0

Search Results for Synonyms "không" 5hit

Vietnamese hàng không
button1
English Nounsairline
Example Sentences mua vé hàng không giá rẻ
Vietnamese Không có gì (chi)
button1
English Phraseyou' re welcome
Example Sentences không có gì đâu!
Vietnamese không...nào cả
button1
English Nounsnothing
Example Sentences không ăn được chút nào cả
Vietnamese không...nữa
button1
English Phraseno longer …do…
Example Sentences không ăn nữa
Vietnamese ăn không tiêu
button1
English Verbsnot be able to digest
Example Sentences món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu

Search Results for Phrases "không" 20hit

không có gì
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
đèn tín hiệu không hoạt động
có còn ghế trống không?
sáng mai anh có nhà không?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
không thích đồ ngọt
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
không được ăn uống ở trong phòng
không ăn được đồ chua
không thích nơi đông người
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
không ăn được chút nào cả
không ăn nữa
không nên thức khuya
không gì quý hơn gia đình
đáng tiếc là không còn phòng trống
tỷ giá không thay đổi nhiều
thật ra là tôi không thích đồ cay

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z