Search Results "không" 2 hit
Vietnamese |
không
|
English |
PhraseNo |
Example Sentences |
không có gì
|
Vietnamese |
không
|
English |
Nouns0 |
Search Results for
Synonyms "không" 5hit
Vietnamese |
hàng không
|
English |
Nounsairline |
Example Sentences |
mua vé hàng không giá rẻ
|
Vietnamese |
Không có gì (chi)
|
English |
Phraseyou' re welcome |
Example Sentences |
không có gì đâu!
|
Vietnamese |
không...nào cả
|
English |
Nounsnothing |
Example Sentences |
không ăn được chút nào cả
|
Vietnamese |
không...nữa
|
English |
Phraseno longer …do… |
Example Sentences |
không ăn nữa
|
Vietnamese |
ăn không tiêu
|
English |
Verbsnot be able to digest |
Example Sentences |
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
|
Search Results for
Phrases "không" 20hit
không có gì
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
đèn tín hiệu không hoạt động
có còn ghế trống không?
sáng mai anh có nhà không?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
không thích đồ ngọt
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
không được ăn uống ở trong phòng
không ăn được đồ chua
không thích nơi đông người
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
không ăn được chút nào cả
không ăn nữa
không nên thức khuya
không gì quý hơn gia đình
đáng tiếc là không còn phòng trống
tỷ giá không thay đổi nhiều
thật ra là tôi không thích đồ cay
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z