Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khăn" 1 hit

Vietnamese khăn
English Nounstowel

Search Results for Synonyms "khăn" 5hit

Vietnamese thuốc kháng sinh
English Nounsantibiotics
Example Sentences sử dụng thuốc kháng sinh
Vietnamese khăn lau chén, bát
English Nounsdishcloth
Vietnamese khăng khăng (cho rằng) ,chắc chắn
English Otherdefinitely
Vietnamese khăng khăng
English Verbsinsist
Example Sentences Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
Vietnamese ngày quốc khánh
English Nounsindependence day
Example Sentences Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9

Search Results for Phrases "khăn" 4hit

sử dụng thuốc kháng sinh
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
hiệp lực vượt qua khó khăn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z