Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khỏe" 1 hit

Vietnamese khỏe
button1
English Adjectivesfine
Example Sentences có sức khỏe là có tất cả

Search Results for Synonyms "khỏe" 4hit

Vietnamese cân sức khỏe điện tử
English Nounsdigital bathroom scale
Vietnamese sức khỏe
English Nounshealth
Example Sentences bí quyết bảo vệ sức khỏe
Vietnamese cường tráng, to khỏe
English Adjectivestightly, substancial
Vietnamese tiền bảo hiểm sức khoẻ
English Nounshealth insurance premium

Search Results for Phrases "khỏe" 9hit

có sức khỏe là có tất cả
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
để ý đến sức khoẻ của mẹ
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
chú ý đến sức khỏe
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
bí quyết bảo vệ sức khỏe
tình trạng sức khỏe tốt

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z