
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | chu đáo, tốt bụng |
English | Adjectiveskind |
Vietnamese | ân cần |
English | Otherkind |
Vietnamese | các loại |
English | Nounsvarious, every kind |
Example Sentences | Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.