Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kính" 1 hit

Vietnamese kính
English Nounsglasses
Example Sentences mang kính

Search Results for Synonyms "kính" 5hit

Vietnamese kinh tế
button1
English Nounseconomy
Example Sentences kinh tế đang phát triển
Vietnamese kinh doanh
button1
English Nounscarry on business
Example Sentences kinh doanh cửa tiệm cà - phê
Vietnamese (kinh tế) kích thích/ khuấy động
English Verbsboost up
Example Sentences giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
Vietnamese nhiều kinh nghiệm
English Adjectiveshigh-experienced
Example Sentences hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Vietnamese kinh giới dại
English Nounsoregano

Search Results for Phrases "kính" 14hit

Sài Gòn là thành phố kinh tế
kinh tế đang phát triển
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
khôi phục kinh tế
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
mang kính
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
Kinh tế đang phục hồi trở lại
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
trung tâm tài chính kinh tế
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z