Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ký" 2 hit

Vietnamese
button1
English Nounssignature
Example Sentences ký hợp đồng
Vietnamese kỳ
English Nounsperiod
Example Sentences kỳ nghỉ hè

Search Results for Synonyms "ký" 5hit

Vietnamese trời
button1
English Nounssky
Example Sentences trời trong xanh
Vietnamese kỹ sư
button1
English Nounsengineer
Example Sentences đạo tạo kỹ sư
Vietnamese kỷ niệm
English Nounscommemorate
Verbscommemorate
Example Sentences ngày kỷ niệm
Vietnamese ký tên
English Verbssign the name, signature
Example Sentences Hãy ký tên vào đây
Vietnamese giấy phép đăng ký xe
English NounsVehicle registration card
Example Sentences phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình

Search Results for Phrases "ký" 20hit

xem xét kỹ
ký hợp đồng
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
khám bệnh về răng định kỳ
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
đạo tạo kỹ sư
ngày kỷ niệm
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Hãy ký tên vào đây
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
có nhiều hành lý ký gửi
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z