Search Results "kỳ" 2 hit
Vietnamese |
ký
|
English |
Nounssignature |
Example Sentences |
ký hợp đồng
|
Vietnamese |
kỳ
|
English |
Nounsperiod |
Example Sentences |
kỳ nghỉ hè
|
Search Results for
Synonyms "kỳ" 5hit
Vietnamese |
trời
|
English |
Nounssky |
Example Sentences |
trời trong xanh
|
Vietnamese |
kỹ sư
|
English |
Nounsengineer |
Example Sentences |
đạo tạo kỹ sư
|
Vietnamese |
kỷ niệm
|
English |
Nounscommemorate Verbscommemorate |
Example Sentences |
ngày kỷ niệm
|
Vietnamese |
ký tên
|
English |
Verbssign the name, signature |
Example Sentences |
Hãy ký tên vào đây
|
Vietnamese |
giấy phép đăng ký xe
|
English |
NounsVehicle registration card |
Example Sentences |
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
|
Search Results for
Phrases "kỳ" 20hit
xem xét kỹ
ký hợp đồng
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
khám bệnh về răng định kỳ
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
đạo tạo kỹ sư
ngày kỷ niệm
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Hãy ký tên vào đây
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
có nhiều hành lý ký gửi
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z