Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lie" 1 hit

Vietnamese nằm
button1
English Verbslie
Example Sentences nằm nghỉ một xíu

Search Results for Synonyms "lie" 5hit

Vietnamese liên quan
button1
English Verbsrelate
Example Sentences có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Vietnamese khách
button1
English Nounsclient
Example Sentences đón khách
Vietnamese liên tục
button1
English Adverbsconnective
Example Sentences liên tục cập nhật thông tin
Vietnamese nói dối
button1
English Verbstell a lie
Example Sentences không được nói dối
Vietnamese tài liệu
button1
English Nounsdocument
Example Sentences soạn tài liệu

Search Results for Phrases "lie" 14hit

khát nước liên tục
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
liên tục cập nhật thông tin
soạn tài liệu
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
liên minh các nước Đông Nam Á
phát tài liệu giới thiệu
tài liệu giấy tờ cần thiết
liên hệ với sếp ngay lập tức
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
sự việc liên tục xảy ra
công ty liên doanh
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z