Search Results "lie" 1 hit
Vietnamese |
nằm
|
English |
Verbslie |
Example Sentences |
nằm nghỉ một xíu
|
Search Results for
Synonyms "lie" 5hit
Vietnamese |
liên quan
|
English |
Verbsrelate |
Example Sentences |
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
|
Vietnamese |
khách
|
English |
Nounsclient |
Example Sentences |
đón khách
|
Vietnamese |
liên tục
|
English |
Adverbsconnective |
Example Sentences |
liên tục cập nhật thông tin
|
Vietnamese |
nói dối
|
English |
Verbstell a lie |
Example Sentences |
không được nói dối
|
Vietnamese |
tài liệu
|
English |
Nounsdocument |
Example Sentences |
soạn tài liệu
|
Search Results for
Phrases "lie" 14hit
khát nước liên tục
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
liên tục cập nhật thông tin
soạn tài liệu
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
liên minh các nước Đông Nam Á
phát tài liệu giới thiệu
tài liệu giấy tờ cần thiết
liên hệ với sếp ngay lập tức
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
sự việc liên tục xảy ra
công ty liên doanh
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z