Search Results "lo" 1 hit
Vietnamese |
lo
|
English |
Verbsworry |
Example Sentences |
lo cho mẹ đang ốm
|
Search Results for
Synonyms "lo" 5hit
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
một mình
|
English |
Nounsalone |
Example Sentences |
du lịch một mình
|
Vietnamese |
chào
|
English |
PhraseHello |
Example Sentences |
chào tạm biệt
|
Vietnamese |
nhân viên
|
English |
Nounsemployee |
Example Sentences |
nhân viên lễ tân
|
Vietnamese |
màu
|
English |
Nounscolor |
Example Sentences |
thích nhất màu đỏ
|
Search Results for
Phrases "lo" 20hit
thành thật xin lỗi
cám ơn từ tận đáy lòng
khá lưu loát
bằng xe xích lô
được tuyển vào công ty lớn
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
người lớn thứ ba là anh trai tôi
mua 1 lon bia
đi ra đại lộ
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn
đây la bệnh viện lớn thứ tư
giỏi nhất lớp
trả lời đúng
đặt lọ hoa trên bàn
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
lo cho mẹ đang ốm
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z