Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lo" 1 hit

Vietnamese lo
button1
English Verbsworry
Example Sentences lo cho mẹ đang ốm

Search Results for Synonyms "lo" 5hit

Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese một mình
button1
English Nounsalone
Example Sentences du lịch một mình
Vietnamese chào
button1
English PhraseHello
Example Sentences chào tạm biệt
Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example Sentences nhân viên lễ tân
Vietnamese màu
button1
English Nounscolor
Example Sentences thích nhất màu đỏ

Search Results for Phrases "lo" 20hit

thành thật xin lỗi
cám ơn từ tận đáy lòng
khá lưu loát
bằng xe xích lô
được tuyển vào công ty lớn
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
người lớn thứ ba là anh trai tôi
mua 1 lon bia
đi ra đại lộ
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn
đây la bệnh viện lớn thứ tư
giỏi nhất lớp
trả lời đúng
đặt lọ hoa trên bàn
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
lo cho mẹ đang ốm
chiều này có thể sẽ có mưa lớn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z