Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "loa" 1 hit

Vietnamese loa
button1
English Nounsspeaker
Example Sentences thông báo qua loa

Search Results for Synonyms "loa" 5hit

Vietnamese Đài Loan
button1
English NounsTaiwan
Example Sentences đi tu nghiệp ở Đài Loan
Vietnamese các loại
English Nounsvarious, every kind
Example Sentences Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Vietnamese loại quả mọng
English Nounsberry
Vietnamese ẩm (loại giữ ẩm)
English Nounsmoisture
Vietnamese xếp chồng lên
English Verbsload

Search Results for Phrases "loa" 7hit

khá lưu loát
loại đó này rất hiếm
đi tu nghiệp ở Đài Loan
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
thông báo qua loa
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z