Search Results "loa" 1 hit
Vietnamese |
loa
|
English |
Nounsspeaker |
Example Sentences |
thông báo qua loa
|
Search Results for
Synonyms "loa" 5hit
Vietnamese |
Đài Loan
|
English |
NounsTaiwan |
Example Sentences |
đi tu nghiệp ở Đài Loan
|
Vietnamese |
các loại
|
English |
Nounsvarious, every kind |
Example Sentences |
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
|
Vietnamese |
loại quả mọng
|
English |
Nounsberry |
Vietnamese |
ẩm (loại giữ ẩm)
|
English |
Nounsmoisture |
Vietnamese |
xếp chồng lên
|
English |
Verbsload |
Search Results for
Phrases "loa" 7hit
khá lưu loát
loại đó này rất hiếm
đi tu nghiệp ở Đài Loan
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
thông báo qua loa
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z