Search Results "lon" 1 hit
Vietnamese |
lon
|
English |
Nounscan, tin |
Example Sentences |
mua 1 lon bia
|
Search Results for
Synonyms "lon" 5hit
Vietnamese |
một mình
|
English |
Nounsalone |
Example Sentences |
du lịch một mình
|
Vietnamese |
bao lâu
|
English |
Nounshow long does it take? |
Example Sentences |
đi đến ga mất bao lâu?
|
Vietnamese |
lớn thứ ba
|
English |
Adjectivesthe third biggest |
Example Sentences |
người lớn thứ ba là anh trai tôi
|
Vietnamese |
từ lâu
|
English |
Phrasefrom long time ago |
Example Sentences |
tập nhảy từ lâu
|
Vietnamese |
ven theo
|
English |
Adjectivesalong |
Example Sentences |
đi bộ ven theo bờ sông
|
Search Results for
Phrases "lon" 20hit
cám ơn từ tận đáy lòng
được tuyển vào công ty lớn
người lớn thứ ba là anh trai tôi
mua 1 lon bia
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
đây la bệnh viện lớn thứ tư
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
căn nhà lớn nhất ở phố này
sóng lớn
cúm lợn đang lan rộng
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
không mang chất lỏng
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
giá thịt lợn đang tăng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z