Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lon" 1 hit

Vietnamese lon
button1
English Nounscan, tin
Example Sentences mua 1 lon bia

Search Results for Synonyms "lon" 5hit

Vietnamese một mình
button1
English Nounsalone
Example Sentences du lịch một mình
Vietnamese bao lâu
button1
English Nounshow long does it take?
Example Sentences đi đến ga mất bao lâu?
Vietnamese lớn thứ ba
button1
English Adjectivesthe third biggest
Example Sentences người lớn thứ ba là anh trai tôi
Vietnamese từ lâu
button1
English Phrasefrom long time ago
Example Sentences tập nhảy từ lâu
Vietnamese ven theo
button1
English Adjectivesalong
Example Sentences đi bộ ven theo bờ sông

Search Results for Phrases "lon" 20hit

cám ơn từ tận đáy lòng
được tuyển vào công ty lớn
người lớn thứ ba là anh trai tôi
mua 1 lon bia
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
đây la bệnh viện lớn thứ tư
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
căn nhà lớn nhất ở phố này
sóng lớn
cúm lợn đang lan rộng
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
không mang chất lỏng
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
giá thịt lợn đang tăng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z