Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "long" 1 hit

Vietnamese dài
button1
English Adjectiveslong
Example Sentences tóc dài

Search Results for Synonyms "long" 5hit

Vietnamese bao lâu
button1
English Nounshow long does it take?
Example Sentences đi đến ga mất bao lâu?
Vietnamese từ lâu
button1
English Phrasefrom long time ago
Example Sentences tập nhảy từ lâu
Vietnamese ven theo
button1
English Adjectivesalong
Example Sentences đi bộ ven theo bờ sông
Vietnamese không...nữa
button1
English Phraseno longer …do…
Example Sentences không ăn nữa
Vietnamese thuộc
button1
English Verbsbelong
Example Sentences thuộc câu lạc bộ bóng rổ

Search Results for Phrases "long" 10hit

cám ơn từ tận đáy lòng
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
không mang chất lỏng
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
nới lỏng lệnh giới nghiêm
gắn lông mi giả
động vật có lông
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z