Search Results "long" 1 hit
Vietnamese |
dài
|
English |
Adjectiveslong |
Example Sentences |
tóc dài
|
Search Results for
Synonyms "long" 5hit
Vietnamese |
bao lâu
|
English |
Nounshow long does it take? |
Example Sentences |
đi đến ga mất bao lâu?
|
Vietnamese |
từ lâu
|
English |
Phrasefrom long time ago |
Example Sentences |
tập nhảy từ lâu
|
Vietnamese |
ven theo
|
English |
Adjectivesalong |
Example Sentences |
đi bộ ven theo bờ sông
|
Vietnamese |
không...nữa
|
English |
Phraseno longer …do… |
Example Sentences |
không ăn nữa
|
Vietnamese |
thuộc
|
English |
Verbsbelong |
Example Sentences |
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
|
Search Results for
Phrases "long" 10hit
cám ơn từ tận đáy lòng
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
không mang chất lỏng
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
nới lỏng lệnh giới nghiêm
gắn lông mi giả
động vật có lông
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z