Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "luôn" 1 hit

Vietnamese luôn
English Adverbsalways
Example Sentences phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp

Search Results for Synonyms "luôn" 5hit

Vietnamese luôn thể
button1
English Adverbsincidentally
Example Sentences luôn thể ghé qua siêu thị
Vietnamese tăng lương
English Verbssalary raise
Example Sentences được tăng lương mỗi năm 2 lần
Vietnamese chất lượng
English Nounsquality
Example Sentences đảm bảo chất lượng
Vietnamese năng lượng
English Nounsenergy
Example Sentences sử dụng năng lượng mặt trời
Vietnamese liều lượng sử dụng
English Nounsdosage
Example Sentences sử dụng đúng liều lượng được chỉ định

Search Results for Phrases "luôn" 15hit

luôn thể ghé qua siêu thị
cân trọng lượng cơ thể
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
được tăng lương mỗi năm 2 lần
âm thanh chất lượng cao
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
đảm bảo chất lượng
sử dụng năng lượng mặt trời
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
hưởng lương hưu
quyền được nhận lương hưu
xin hãy lượng thứ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z