Search Results "luôn" 1 hit
Vietnamese |
luôn
|
English |
Adverbsalways |
Example Sentences |
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
|
Search Results for
Synonyms "luôn" 5hit
Vietnamese |
luôn thể
|
English |
Adverbsincidentally |
Example Sentences |
luôn thể ghé qua siêu thị
|
Vietnamese |
tăng lương
|
English |
Verbssalary raise |
Example Sentences |
được tăng lương mỗi năm 2 lần
|
Vietnamese |
chất lượng
|
English |
Nounsquality |
Example Sentences |
đảm bảo chất lượng
|
Vietnamese |
năng lượng
|
English |
Nounsenergy |
Example Sentences |
sử dụng năng lượng mặt trời
|
Vietnamese |
liều lượng sử dụng
|
English |
Nounsdosage |
Example Sentences |
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
|
Search Results for
Phrases "luôn" 15hit
luôn thể ghé qua siêu thị
cân trọng lượng cơ thể
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
được tăng lương mỗi năm 2 lần
âm thanh chất lượng cao
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
đảm bảo chất lượng
sử dụng năng lượng mặt trời
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
hưởng lương hưu
quyền được nhận lương hưu
xin hãy lượng thứ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z