Search Results "ly" 1 hit
Vietnamese |
ly
|
English |
Nounscup (South) |
Example Sentences |
rót nước vào ly
|
Search Results for
Synonyms "ly" 5hit
Vietnamese |
họ
|
English |
Nounsfamily name |
Example Sentences |
họ tên đầy đủ
|
Vietnamese |
hành lý
|
English |
Nounsluggage |
Example Sentences |
gửi hành lý quá cỡ
|
Vietnamese |
trả
|
English |
Verbsreply |
Example Sentences |
trả sách
|
Vietnamese |
thôi cũng được
|
English |
Phraseapproval (unwillingly) |
Example Sentences |
10000 đồng thôi cũng được
|
Vietnamese |
mình
|
English |
NounsI : use only for friends |
Example Sentences |
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
|
Search Results for
Phrases "ly" 14hit
gửi hành lý quá cỡ
rót nước vào ly
câu chuyện lý thú
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
Anh có hành lý xách tay không?
kiểm soát xử lý an toàn giao thông
không có chất gây nổ trong hành lý
có nhiều hành lý ký gửi
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
hành lý quá kích cỡ
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
khai báo hành lý
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z