Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ly" 1 hit

Vietnamese ly
button1
English Nounscup (South)
Example Sentences rót nước vào ly

Search Results for Synonyms "ly" 5hit

Vietnamese họ
button1
English Nounsfamily name
Example Sentences họ tên đầy đủ
Vietnamese hành lý
button1
English Nounsluggage
Example Sentences gửi hành lý quá cỡ
Vietnamese trả
button1
English Verbsreply
Example Sentences trả sách
Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example Sentences 10000 đồng thôi cũng được
Vietnamese mình
button1
English NounsI : use only for friends
Example Sentences lát nữa mình gặp nhau ở đâu?

Search Results for Phrases "ly" 14hit

gửi hành lý quá cỡ
rót nước vào ly
câu chuyện lý thú
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
Anh có hành lý xách tay không?
kiểm soát xử lý an toàn giao thông
không có chất gây nổ trong hành lý
có nhiều hành lý ký gửi
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
hành lý quá kích cỡ
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
khai báo hành lý
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z