Search Results "làm" 2 hit
Vietnamese |
làm
|
English |
Verbsdo |
Example Sentences |
làm thêm giờ
|
Vietnamese |
lắm
|
English |
Adjectivesquite |
Example Sentences |
ngon lắm
|
Search Results for
Synonyms "làm" 5hit
Vietnamese |
làm ơn
|
English |
Otherbeg |
Example Sentences |
làm ơn cho tôi nhiều rau
|
Vietnamese |
làm thơ
|
English |
Verbswrite a novel |
Example Sentences |
thích làm thơ
|
Vietnamese |
làm biếng
|
English |
Verbslazy (South) |
Example Sentences |
làm biếng làm việc nhà
|
Vietnamese |
làm thêm
|
English |
Verbsdo a part time job |
Example Sentences |
làm thêm ở quán ăn
|
Vietnamese |
việc làm thêm
|
English |
Nounspart time job |
Example Sentences |
tìm việc làm thêm
|
Search Results for
Phrases "làm" 20hit
buồn ngủ lắm rồi
làm thủ tục hải quan
làm thêm giờ
ngon lắm
làm việc cho hãng quảng cáo
ghé thăm làm việc tại văn phòng
làm ơn cho tôi nhiều rau
làm việc ở cơ quan nhà nước
xin làm việc tại sở ngoại vụ
đi làm bằng xe máy
thích làm thơ
làm thơ tặng người yêu
làm vườn
lười làm việc nhà
làm biếng làm việc nhà
nghe nhạc trong khi làm bài
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
làm thêm ở quán ăn
tìm việc làm thêm
làm việc cho công ty thời trang
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z