Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "làm" 2 hit

Vietnamese làm
button1
English Verbsdo
Example Sentences làm thêm giờ
Vietnamese lắm
button1
English Adjectivesquite
Example Sentences ngon lắm

Search Results for Synonyms "làm" 5hit

Vietnamese làm ơn
button1
English Otherbeg
Example Sentences làm ơn cho tôi nhiều rau
Vietnamese làm thơ
button1
English Verbswrite a novel
Example Sentences thích làm thơ
Vietnamese làm biếng
button1
English Verbslazy (South)
Example Sentences làm biếng làm việc nhà
Vietnamese làm thêm
button1
English Verbsdo a part time job
Example Sentences làm thêm ở quán ăn
Vietnamese việc làm thêm
button1
English Nounspart time job
Example Sentences tìm việc làm thêm

Search Results for Phrases "làm" 20hit

buồn ngủ lắm rồi
làm thủ tục hải quan
làm thêm giờ
ngon lắm
làm việc cho hãng quảng cáo
ghé thăm làm việc tại văn phòng
làm ơn cho tôi nhiều rau
làm việc ở cơ quan nhà nước
xin làm việc tại sở ngoại vụ
đi làm bằng xe máy
thích làm thơ
làm thơ tặng người yêu
làm vườn
lười làm việc nhà
làm biếng làm việc nhà
nghe nhạc trong khi làm bài
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
làm thêm ở quán ăn
tìm việc làm thêm
làm việc cho công ty thời trang

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z