Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lá" 1 hit

Vietnamese
English Nounsleaf

Search Results for Synonyms "lá" 5hit

Vietnamese chuyến bay
button1
English Nounsairplane
Example Sentences chuyến bay đêm
Vietnamese là
button1
English Verbsis, are, be
Example Sentences đây là em trai tôi
Vietnamese chỗ
button1
English Nounsplace
Example Sentences đến chỗ hẹn
Vietnamese lại
button1
English Particlesagain
Example Sentences hẹn gặp lại
Vietnamese làm
button1
English Verbsdo
Example Sentences làm thêm giờ

Search Results for Phrases "lá" 20hit

hơi lạnh
có sức khỏe là có tất cả
đây là cái gì?
anh tên là gì?
đây là em trai tôi
hẹn gặp lại
buồn ngủ lắm rồi
tên anh là gì?
làm thủ tục hải quan
lấy họ mẹ
làm thêm giờ
lần thứ mấy?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
ngon lắm
làm việc cho hãng quảng cáo
đô-la Mỹ lên giá
bị lạc đường
quán ăn ở lầu thượng
ghé thăm làm việc tại văn phòng
ờ, để tôi nhớ lại xem.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z