Search Results "lá" 1 hit
Vietnamese |
lá
|
English |
Nounsleaf |
Search Results for
Synonyms "lá" 5hit
Vietnamese |
chuyến bay
|
English |
Nounsairplane |
Example Sentences |
chuyến bay đêm
|
Vietnamese |
là
|
English |
Verbsis, are, be |
Example Sentences |
đây là em trai tôi
|
Vietnamese |
chỗ
|
English |
Nounsplace |
Example Sentences |
đến chỗ hẹn
|
Vietnamese |
lại
|
English |
Particlesagain |
Example Sentences |
hẹn gặp lại
|
Vietnamese |
làm
|
English |
Verbsdo |
Example Sentences |
làm thêm giờ
|
Search Results for
Phrases "lá" 20hit
hơi lạnh
có sức khỏe là có tất cả
đây là cái gì?
anh tên là gì?
đây là em trai tôi
hẹn gặp lại
buồn ngủ lắm rồi
tên anh là gì?
làm thủ tục hải quan
lấy họ mẹ
làm thêm giờ
lần thứ mấy?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
ngon lắm
làm việc cho hãng quảng cáo
đô-la Mỹ lên giá
bị lạc đường
quán ăn ở lầu thượng
ghé thăm làm việc tại văn phòng
ờ, để tôi nhớ lại xem.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z