Search Results "lên" 1 hit
Vietnamese |
lên
|
English |
Adjectivesup |
Example Sentences |
thực phẩm lên giá
|
Search Results for
Synonyms "lên" 5hit
Vietnamese |
lên chức
|
English |
Verbspromote |
Example Sentences |
được lên chức/được thăng chức
|
Vietnamese |
truyện dài
|
English |
Nounsfull-length novel |
Example Sentences |
thích đọc truyện dài
|
Vietnamese |
lên xuống
|
English |
Verbsvariation |
Example Sentences |
giá cả lên xuống
|
Vietnamese |
lên kế hoạch
|
English |
Verbsmake a plan |
Example Sentences |
lên kế hoạch cho tương lai
|
Vietnamese |
cho mượn
|
English |
Verbslend |
Example Sentences |
cho mượn vở
|
Search Results for
Phrases "lên" 15hit
thực phẩm lên giá
đô-la Mỹ lên giá
được lên chức/được thăng chức
trời đang ấm dần lên
giá cả lên xuống
lên kế hoạch cho cuối tuần
lên kế hoạch cho tương lai
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
nới lỏng lệnh giới nghiêm
lập kế hoạch/lên kế hoạch
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z