Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lên" 1 hit

Vietnamese lên
button1
English Adjectivesup
Example Sentences thực phẩm lên giá

Search Results for Synonyms "lên" 5hit

Vietnamese lên chức
button1
English Verbspromote
Example Sentences được lên chức/được thăng chức
Vietnamese truyện dài
button1
English Nounsfull-length novel
Example Sentences thích đọc truyện dài
Vietnamese lên xuống
button1
English Verbsvariation
Example Sentences giá cả lên xuống
Vietnamese lên kế hoạch
button1
English Verbsmake a plan
Example Sentences lên kế hoạch cho tương lai
Vietnamese cho mượn
button1
English Verbslend
Example Sentences cho mượn vở

Search Results for Phrases "lên" 15hit

thực phẩm lên giá
đô-la Mỹ lên giá
được lên chức/được thăng chức
trời đang ấm dần lên
giá cả lên xuống
lên kế hoạch cho cuối tuần
lên kế hoạch cho tương lai
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
nới lỏng lệnh giới nghiêm
lập kế hoạch/lên kế hoạch
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z