Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lúc" 1 hit

Vietnamese lúc
button1
English Otherwhen : conjunction
Example Sentences về nhà lúc con đã ngủ

Search Results for Synonyms "lúc" 5hit

Vietnamese lúc đó
button1
English Otherat that time
Example Sentences hệ thống nhân sự lúc đó
Vietnamese lúc nào cũng
button1
English Nounsalways
Example Sentences lúc nào cũng đến đúng giờ
Vietnamese may mắn
button1
English Nounsluck
Example Sentences may mắn đến
Vietnamese bạo lực
English Nounsviolence
Example Sentences bạo lực gia đình
Vietnamese có động lực, đầy chí khí
English Adjectivesmotivated

Search Results for Phrases "lúc" 10hit

về nhà lúc con đã ngủ
hệ thống nhân sự lúc đó
lúc nào cũng đến đúng giờ
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
bạo lực gia đình
Phòng khám này lúc nào cũng đông
hiệp lực vượt qua khó khăn
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z