Search Results "lúc" 1 hit
Vietnamese |
lúc
|
English |
Otherwhen : conjunction |
Example Sentences |
về nhà lúc con đã ngủ
|
Search Results for
Synonyms "lúc" 5hit
Vietnamese |
lúc đó
|
English |
Otherat that time |
Example Sentences |
hệ thống nhân sự lúc đó
|
Vietnamese |
lúc nào cũng
|
English |
Nounsalways |
Example Sentences |
lúc nào cũng đến đúng giờ
|
Vietnamese |
may mắn
|
English |
Nounsluck |
Example Sentences |
may mắn đến
|
Vietnamese |
bạo lực
|
English |
Nounsviolence |
Example Sentences |
bạo lực gia đình
|
Vietnamese |
có động lực, đầy chí khí
|
English |
Adjectivesmotivated |
Search Results for
Phrases "lúc" 10hit
về nhà lúc con đã ngủ
hệ thống nhân sự lúc đó
lúc nào cũng đến đúng giờ
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
bạo lực gia đình
Phòng khám này lúc nào cũng đông
hiệp lực vượt qua khó khăn
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z