Search Results "lăng" 1 hit
Vietnamese |
lăng
|
English |
Nounsmausoleum |
Example Sentences |
ở Huế có nhiều lăng vua
|
Search Results for
Synonyms "lăng" 5hit
Vietnamese |
tiếng
|
English |
Nounslanguage |
Example Sentences |
nói được nhiều thứ tiếng
|
Vietnamese |
ngoại ngữ
|
English |
Nounsforeign language |
Example Sentences |
thích học ngoại ngữ
|
Vietnamese |
bôi nhọ lăng mạ
|
English |
Nounscyberbulling |
Example Sentences |
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
|
Vietnamese |
lăng nhăng
|
English |
Adjectivesfickle, unfaithful |
Vietnamese |
da trơn láng, nhẵn nhụi
|
English |
Nounssmooth skin |
Search Results for
Phrases "lăng" 5hit
ở Huế có nhiều lăng vua
làng quê thanh bình
Lào là nước láng giềng
lắng nghe cẩn thận
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z