Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lăng" 1 hit

Vietnamese lăng
button1
English Nounsmausoleum
Example Sentences ở Huế có nhiều lăng vua

Search Results for Synonyms "lăng" 5hit

Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Example Sentences nói được nhiều thứ tiếng
Vietnamese ngoại ngữ
button1
English Nounsforeign language
Example Sentences thích học ngoại ngữ
Vietnamese bôi nhọ lăng mạ
English Nounscyberbulling
Example Sentences bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
Vietnamese lăng nhăng
English Adjectivesfickle, unfaithful
Vietnamese da trơn láng, nhẵn nhụi
English Nounssmooth skin

Search Results for Phrases "lăng" 5hit

ở Huế có nhiều lăng vua
làng quê thanh bình
Lào là nước láng giềng
lắng nghe cẩn thận
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z