Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lạc" 1 hit

Vietnamese lạc
English Adjectiveshave little taste

Search Results for Synonyms "lạc" 5hit

Vietnamese chỗ
button1
English Nounsplace
Example Sentences đến chỗ hẹn
Vietnamese đen
button1
English Nounsblack
Example Sentences con chó màu đen
Vietnamese lạc đường
button1
English Verbslost
Example Sentences bị lạc đường
Vietnamese đi đây đi đó
button1
English Verbsgo to many places
Example Sentences thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
Vietnamese khắp nơi
button1
English Othermany places
Example Sentences hoa anh đào nở khắp nơi

Search Results for Phrases "lạc" 5hit

bị lạc đường
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
tư tưởng lạc hậu

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z