Search Results "lại" 1 hit
Vietnamese |
lại
|
English |
Particlesagain |
Example Sentences |
hẹn gặp lại
|
Search Results for
Synonyms "lại" 5hit
Vietnamese |
quay lại
|
English |
Verbsreturn |
Example Sentences |
quay lại Nhật
|
Vietnamese |
vả lại
|
English |
Adverbsfurthermore |
Example Sentences |
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
|
Vietnamese |
hẹn ngày gặp lại
|
English |
Phrasesee you again. |
Example Sentences |
hẹn ngày gặp lại nhé
|
Vietnamese |
ở lại
|
English |
Verbsstay |
Example Sentences |
ở lại khách sạn
|
Vietnamese |
đồng bằng
|
English |
Nounsplains |
Example Sentences |
đồng bằng duyên hải
|
Search Results for
Phrases "lại" 20hit
hẹn gặp lại
ờ, để tôi nhớ lại xem.
nghĩ về tương lai
ở lại công ty đến đêm
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
quay lại Nhật
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
có thể sử dụng lại
gặp lại người bạn cũ
hẹn ngày gặp lại nhé
ở lại khách sạn
lên kế hoạch cho tương lai
lái xe hàng trăm cây số
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Hãy đi chậm lại!
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
kiểm tra bằng lái xe
Kinh tế đang phục hồi trở lại
chuyến bay đã bị hoãn lại
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z