Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lại" 1 hit

Vietnamese lại
button1
English Particlesagain
Example Sentences hẹn gặp lại

Search Results for Synonyms "lại" 5hit

Vietnamese quay lại
button1
English Verbsreturn
Example Sentences quay lại Nhật
Vietnamese vả lại
button1
English Adverbsfurthermore
Example Sentences cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
Vietnamese hẹn ngày gặp lại
button1
English Phrasesee you again.
Example Sentences hẹn ngày gặp lại nhé
Vietnamese ở lại
button1
English Verbsstay
Example Sentences ở lại khách sạn
Vietnamese đồng bằng
button1
English Nounsplains
Example Sentences đồng bằng duyên hải

Search Results for Phrases "lại" 20hit

hẹn gặp lại
ờ, để tôi nhớ lại xem.
nghĩ về tương lai
ở lại công ty đến đêm
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
quay lại Nhật
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
có thể sử dụng lại
gặp lại người bạn cũ
hẹn ngày gặp lại nhé
ở lại khách sạn
lên kế hoạch cho tương lai
lái xe hàng trăm cây số
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Hãy đi chậm lại!
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
kiểm tra bằng lái xe
Kinh tế đang phục hồi trở lại
chuyến bay đã bị hoãn lại

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z